Rơ le trung gian (Relay) IDEC – Sản phẩm chất lượng đến từ Nhật Bản
I. Rơ le trung gian là gì?
Rơle (Relay) trung gian hay còn gọi là relay kiếng là một công tắc chuyển đổi hoạt động bằng điện. Gọi là một công tắc vì rơ le có hai trạng thái ON và OFF. Rơ le ở trạng thái ON hay OFF phụ thuộc vào có dòng điện chạy qua rơ le hay không.
Xem giá các dòng relay trung gian tại Beeteco
—————————————————————————————————————————————————————————
II. Nguyên tắc hoạt động của rơ le trung gian:
Khi có dòng điện chạy qua rơ le, dòng điện này sẽ chạy qua cuộn dây bên trong và tạo ra một từ trường hút. Từ trường hút này tác động lên một đòn bẩy bên trong làm đóng hoặc mở các tiếp điểm điện và như thế sẽ làm thay đổi trạng thái của rơ le. Số tiếp điểm điện bị thay đổi có thể là 1 hoặc nhiều, tùy vào thiết kế.
Rơ le có 2 mạch độc lập nhau họạt động. Một mạch là để điều khiển cuộn dây của rơ le: Cho dòng chạy qua cuộn dây hay không, hay có nghĩa là điều khiển rơ le ở trạng thái ON hay OFF. Một mạch điều khiển dòng điện ta cần kiểm soát có qua được rơ le hay không dựa vào trạng thái ON hay OFF của rơ le.
Các sản phẩm relay trung gian của hãng IDEC (Nhật Bản)
—————————————————————————————————————————————————————————
Hãng IDEC có rất nhiều dòng Rơ le (Relay) như:
- Dòng RJ (relay loại nhỏ)
- Dòng RU (relay loại tiêu chuẩn, cao cấp)
- Dòng RY (relay loại tiêu chuẩn, 4 cực, kinh tế)
- Dòng RM (relay loại tiêu chuẩn, 2 cực, kinh tế)
- Dòng RR (relay loại lớn, chân tròn)
- Dòng RH (relay loại lớn, chân dẹp)
Trong đó các dòng RJ, dòng RU, dòng RY là thông dụng nhất.
—————————————————————————————————————————————————————————
Relay IDEC dòng RJ
– Thiết kế nhỏ gọn, độ dày chỉ còn 12,7 mm
– Chịu được dòng điện lớn:
+ RJ1S( 1 cực) : 12 A
+ RJ2S( 2 cực) : 8 A
– Số lần đóng mở cơ và điện rất cao
– Số lần đóng mở điện: 200,000( tải AC)
– Số lần đóng mở cơ: 30,000,000 ( tải AC)
– Thiết kế thân thiện với môi trường, theo tiêu chuẩn RoSH
– Không chứa các chất độc hại cho môi trường như : Chì, Thủy Ngân, PBB, Crom …
Tích hợp sẵn loại Diode để chống lại điện áp ngược lên đến 1000V
Xem và mua ngay relay RJ1S (Loại 5 chân 12A)
Xem và mua ngay relay RJ2S (Loại 8 chân 8A)
————————————————————————————————————————————————————————
1. Chọn mã hàng:
Loại | 1 cực ( 1 cặp tiếp điểm) | 2 cực ( 2 cặp tiếp điểm) | ||
Loại | Mã hàng | Loại | Mã hàng | |
Loại tiêu chuẩn ( tích hợp sẵn Led) | RJ1S-CL * |
A24 |
RJ2S-CL * |
A24 |
Loại đơn giản ( không tích hợp sẵn Led) | RJ1S-C- * | RJ2S-C- * | ||
Loại có diode ( cuộn coil DC) có đèn Led A1: – A2: + | RJ1S-CLD- * |
D12 |
RJ2S-CLD- * |
D12 |
Loại có diode ( cuộn coil DC) có đèn Led A1: – A2: + | RJ1S-CD- | RJ2S-CD- |
2. Tiếp điểm:
Số cực | Tiếp điểm | Công suất cho phép | Công suât tải | Dòng điện cho phép | Điện áp cho phép | Tải ứng dụng nhỏ nhất | |||
Tải điện trở | Tải cảm ứng | Điện áp | Tải điện trở | Tải cảm ứng cos Ø=0.3 L/R=7ms | |||||
1 | NO | 3000VA AC 360W DC |
1875VA AC 180W DC |
250VAC | 12A | 7.5A | 12A |
250V AC 125V DC |
5V DC, 100mA |
30VAC | 12A | 6A | |||||||
NC | 3000VA AC 180W DC |
1875VA AC 90W DC |
250VAC | 12A | 7.5A | ||||
30VAC | 6A | 3A | |||||||
2 | NO | 2000VA AC 240W DC |
1000VA AC 120W DC |
250VAC | 8A | 4A | 8A | 250V AC 125V DC |
5V DC, 10mA |
30VAC | 8A | 4A | |||||||
NC | 2000VA AC 120W DC |
1000VA AC 60W DC |
250VAC | 8A | 4A | ||||
30VAC | 4A | 2A |
3. Chức năng:
Loại | RJ1S | RJ2S |
Tổng số cực | 1 cực | 2 cực |
Số cực | 1 cặp tiếp điểm (1NO+1NC) | 2 cặp tiếp điểm (1NO+1NC) |
Tiếp điểm | Hợp kim Bạc và Nikel | |
Cấp bảo vệ | IP40 | |
Thời gian tiếp điểm đáp ứng mở | 15 ms maximum | |
Thời gian tiếp điểm đáp ứng đóng | 10 ms maximum ( With diode: 20 ms maximum) | |
Số lần đóng mở bằng điện | Tải AC: 200,000 ( nhỏ nhất) Tải DC: 100,000 ( nhỏ nhất) |
|
Số lần đóng mở bằng cơ( Không tải) | Tải AC: 30,000,000 ( nhỏ nhất) Tải DC: 50,000,000 ( nhỏ nhất) |
|
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến 70ºC | |
Độ ẩm | 5 đến 85 RH | |
Khối lượng | 19g |
4. Kích thước:
Kích thước Relay RJ1S và RJ2S
5. Sơ đồ chân:
Sơ đồ chân RJ1S và RJ2S
————————————————————————————————————————————————————————————
Relay IDEC dòng RU– Thiết kế tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn về môi trường. Xem và mua ngay relay RU2S (Loại 8 chân 10A) Xem và mua ngay relay RU4S (Loại 14 chân 6A) |
———————————————————————————————————————————————————————————————
1. Tìm hiểu về chức năng test không điện của relay:
Chức năng test không điện của Relay
Kiểu chân đế | Test không điện | Loại | Mã hàng | Điện áp cuộn dây | |
2 cặp tiếp điểm | 4 cặp tiếp điểm | ||||
Loại chân đế | Có | Tiêu chuẩn | RU2S-* | RU4S-* | A24, A100, A110, A200, A220 D6, D12, D24, D48, D110 |
Có diode | RU2S-D-* | RU4S-D-* | D6, D12, D24, D48, D110 | ||
Không | Tiêu chuẩn | RU2S-C-* | RU4S-C-* | A24, A100, A110, A200, A220 D6, D12, D24, D48, D110 |
|
Có diode | RU2S-CD-* | RU4S-CD-* | D6, D12, D24, D48, D110 | ||
Loại cắm board | Không | Note: 1 | RU2V-NF-* | RU2V-NF-* | A24, A100, A110, A200, A220 D6, D12, D24, D48, D110 |
♦ Note 1: loại relay đơn giản, không có chức năng hiện thị cơ, không đèn, không có chức năng test không điện.
2. Thông số cuộn coil:
Điện áp cung cấp | Mã cuộn coil | Dòng điện (mA) +-15% | Điện trở | Đặc điểm hoạt động | ||||
50 Hz | 60 Hz | Mức hoạt động lớn nhất | Mức hoạt động nhỏ nhất | Điện áp rơi | ||||
AC (50/60 Hz) | 24 | A24 | 49.3 | 42.5 | 164 | 110% | 80% maximum | 30% maximum |
100-110 | A100 | 9.2-11.0 | 7.8-9.0 | 3,460 | ||||
110-120 | A110 | 8.4-10.0 | 7.1-8.2 | 4,550 | ||||
200-220 | A200 | 4.6-5.5 | 4.0-4.6 | 14,080 | ||||
220-240 | A220 | 4.2-5.0 | 3.6-4.2 | 18,230 | ||||
DC | 6 | D6 | 155 | 40 | 110% | 80% maximum | 10% | |
12 | D12 | 80 | 160 | |||||
24 | D24 | 44.7 | 605 | |||||
48 | D48 | 18 | 2,560 | |||||
100 | D100 | 9.7 | 10,000 | |||||
110 | D110 | 8.9 | 12,100 |
3. Thông số của tiếp điểm:
Tiếp điểm | Dòng điện | Công suất định mức | Điện áp | Công suất tải | |||
Tải điện trở | Tải cuộn kháng | Tải điện trở | Tải cuộn kháng | Số lần đóng mở | |||
DPDT (RU2) | 10A | 2500VA AC 300W DC |
1250VA AC 150W DC |
250 AC | 10A | 5A | 100,000 min |
5A | – | 500,000 min | |||||
– | 2 | 300,000 min | |||||
30 DC | 10A | 5A | 100,000 min | ||||
5A | – | 500,000 min | |||||
– | 2.5A | 300,000 min |
4. Thông số kỹ thuật:
Chủng loại | RU2 (DPDT) | RU4 (4PDT) |
Vật liệu | Hợp kim bạc | Bạc ( Mạ vàng) |
Điện trở kháng | 50 m |