ĐÈN BÁO NÚT NHẤN IDEC DÒNG YW SERIES, PHI 22
1. Giới thiệu:
+ Sử dụng để hiện thị các tín hiệu của hệ thống tủ bảng Điện Công Nghiệp như:
– Báo pha.
– Báo lỗi.
– Sự cố có thể tác động trực tiếp làm thay đổi tình trạng của Đèn báo.
+ Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, độ dày của tiếp điểm phụ chỉ là: 10mm
+ Khối tiếp điểm phụ có thể tháo rời và lắp đặt dễ dàng.
+ Đèn báo pha có độ sáng cao và góc nhìn rất rộng.
+ Vật liệu trên bề mặt thiết bị được thiết kế để giảm khả năng phản xạ ánh sáng bên ngoài
2. Tiêu chuẩn bảo vệ:
+ Mặt trước tủ IP 65 ( IEC 60529)
+ Mặt sau tủ IP 20 ( IEC 60529)
Đặc biệt Tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn UL508, CSA C22.2 No. 14, EN 60947-1, EN 60947-5-1GB 14048. 5
3. Giới thiệu về khối tiếp điểm phụ:
Click ngay để xem giá và mua hàng
Hình ảnh | Điện áp cung cấp | 600V | ||||
![]() |
Dòng điện cung cấp | 10A | ||||
Điện áp hoạt động | 24A | 120V | 240V | 380V | ||
AC 50/60Hz | Tải điện trở( AC-12) | 10A | 10A | 6A | 2A | |
AC 50/60Hz | Tải cảm ứng( AC-15) | 10A | 6A | 3A | 1.9A | |
DC | Tải điện trở( AC-12) | 8A | 2.2A | 1.1A | – | |
DC | Tải cảm ứng( AC-15) | 4A | 1.1A | 0.55A | – |
4. Bóng đèn LED:
Click ngay để xem giá và mua hàng
Hình ảnh | Thứ tự | Dãy điện áp | Dãy dòng điện | Mã màu |
![]() |
LSED-6 | 6V AC/DC |
10mA( A, R, Y) 7mA( G, PW, S) |
A ( Cam) G ( Xanh) Y ( Vàng) S ( Xanh da trời) PW ( Trắng sáng) R (Đỏ) |
LSED-1 | 12V AC/DC |
14mA( A, R, Y) 13mA( G, PW, S) |
||
LSED-2 | 24V AC/DC |
14mA( A, R, Y) 13mA( G, PW, S) |
||
LSED-H | 110V AC/DC | 5.5mA | ||
LSED-M3 | 230/240V AC/DC | 2.7mA |
5.Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ hoạt động |
-20 C TO +55 C |
Độ ẩm |
40 đến 85% RH |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
Mặt trước tủ IP 65 ( IEC 60529) Mặt sau tủ IP 20 ( IEC 60529) |
Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất) |
250,000 ( tiếp điểm đơn) |
Số lần đóng mở điện ( thấp nhất) |
100,000 ( tiếp điểm đơn) |
Công tắc nhấn khẩn cấp:
Click ngay để xem giá và mua hàng
Pushlock Pull/ Turn Reset
Mô tả | Tiếp điểm | Mã hàng | Màu |
![]() |
1NC | YW1B-V4E01R | Chỉ có màu đỏ |
2NC | YW1B-V4E02R | ||
3NC | YW1B-V4E03R | ||
1NC + 1NO | YW1B-V4E11R | ||
1NC + 2NO | YW1B-V4E12R |
♦ NC: Normal Close ( Tiếp điểm thường đóng)
♦NO: Normal Open ( Tiếp điểm thường mở)
Kích thước thưc
Nút nhấn không đèn:
Loại | Kiểu hoạt động | Tiếp điểm | Mã hàng | (1)Bảng màu |
![]() |
Nhấn nhả | 1NO | YW1B-M1E10 (1) |
B ( Đen) G ( Xanh) R ( Đỏ) S (Xanh da trời) W ( Trắng) Y ( Vàng) |
2NO | YW1B-M1E20 (1) | |||
2NC | YW1B-M1E02 (1) | |||
1NO+ 1NC | YW1B-M1E11 (1) | |||
3NO | YW1B-M1E30 (1) | |||
2NO+ 1NC | YW1B-M1E21 (1) | |||
Nhấn giữ | 1NO | YW1B-A1E10 (1) | ||
2NO | YW1B-A1E20 (1) | |||
2NC | YW1B-A1E02 (1) | |||
1NO+ 1NC | YW1B-A1E11 (1) | |||
3NO | YW1B-A1E30 (1) | |||
2NO+ 1NC | YW1B-A1E21 (1) |
♦ NC: Normal Close ( Tiếp điểm thường đóng)
♦NO: Normal Open ( Tiếp điểm thường mở)
Kích thước thực:
Nút nhấn có đèn:
Hình ảnh | Loại bóng đèn | Kiểu hoạt động | (2)Điện áp | Tiếp điểm | Mã hàng | (3)Bảng màu |
Loại lồi | ||||||
![]() |
Bóng Led | Nhấn nhả |
2( 6V AC/DC) 3( 12V AC/DC) 4( 24V AC/DC) H( 110V AC/DC) M3( 230/240V AC/DC) |
1NO | YW1L-M2E10Q(2)(3) |
B ( Đen) G ( Xanh) R ( Đỏ) S (Xanh da trời) W ( Trắng) Y ( Vàng) Tích hợp sẵn bóng Led: LSED-(2)(3) |
1NC | YW1L-M2E01Q(2)(3) | |||||
2NO | YW1L-M2E20Q(2)(3) | |||||
1NO-1NC | YW1L-M2E11Q(2)(3) | |||||
2NC | YW1L-M2E02Q(2)(3) | |||||
Bóng đèn sợi tóc | Nhấn giữ | 1NO | YW1L-A2E10Q(2)(3) | |||
1NC | YW1L-A2E01Q(2)(3) | |||||
2NO | YW1L-A2E20Q(2)(3) | |||||
1NO-1NC | YW1L-A2E11Q(2)(3) | |||||
2NC | YW1L-A2E02Q(2)(3) | |||||
Loại phẳng | ||||||
![]() |
Bóng Led | Nhấn nhả |
2( 6V AC/DC) 3( 12V AC/DC) 4( 24V AC/DC) H( 110V AC/DC) M3 ( 230/240V AC/DC) |
1NO | YW1L-MF2E10Q(2)(3) |
B ( Đen) G ( Xanh) R ( Đỏ) S (Xanh da trời) W ( Trắng) Y ( Vàng) Tích hợp sẵn bóng Led: LSED-(2)(3) |
1NC | YW1L-MF2E01Q(2)(3) | |||||
2NO | YW1L-MF2E20Q(2)(3) |